Thi Dac Nguyenbut it's pronounced Tea

trải nghiệm đọc

chọn module

bài 01

Test đầu vào học viên tiếng Anh: những điều nên làm

4 min8 thg 3, 2025

Đừng vội "chốt" ngay khi khách nhắn tin

  • Hẹn buổi test riêng (online/offline) như một buổi phỏng vấn.
  • Gợi ý: hẹn sáng hôm sau, nhắc học viên vào phòng họp trước 5–10 phút.

Tại sao? Tác phong đúng giờ thể hiện rất rõ qua buổi đầu. Người đi trễ liên tục sẽ ảnh hưởng bạn và các học viên khác.

Kiểm tra khả năng tương tác

  1. Giao một nhiệm vụ ngắn (ví dụ: nghe – lặp lại, làm bài tập nhỏ).
  2. Hướng dẫn bằng tiếng Anh xem học viên có theo kịp không.
  3. Đánh giá thái độ: có sẵn sàng hỏi lại? có hợp tác không?

Học viên tương tác kém không chỉ khó tiến bộ mà còn kéo cả lớp xuống. Thà từ chối sớm còn hơn mất nhiều học viên khác.

Chọn học viên cũng là bảo vệ năng lượng của bạn

Một lớp hiệu quả cần học viên đúng giờ, hợp tác, chủ động. Buổi test đầu vào chính là lúc bạn quan sát điều đó.

Một số chi tiết kỹ thuật

  • Luôn test qua Zoom/Meet để kiểm tra thiết bị, thói quen dùng máy tính.
  • Quan sát xem học viên biết bật camera/mic, dùng máy tính hay chỉ có điện thoại.
  • Trong lúc làm bài ngắn, hỏi trực tiếp: "Why did you choose B?" → vừa check grammar, vừa check khả năng tương tác.
  • Ghi chú lại lỗi/từ tốt để feedback có dẫn chứng.
bài 02

Từ kiểm tra đầu vào tới tiến bộ: 14 ngày đầu tiên

7 min1 thg 8, 2024

Khoảnh khắc quan trọng nhất của chương trình là tuần đầu tiên. Module này chia sẻ từng bước chúng tôi dùng để biến bài test 20 phút thành chiến thắng đầu tiên có ý nghĩa.

Bước 1 — Làm bài test trở nên thân thiện

  • Bắt đầu bằng vài câu hỏi về thói quen thay vì ngữ pháp.
  • Yêu cầu hai đoạn voice note ngắn thay vì phỏng vấn trực tiếp với người bận rộn.
  • Giải thích cách điểm test liên kết với giáo án buổi học đầu tiên để tạo niềm tin.

Bước 2 — Lập bản đồ 14 ngày đầu

  • Ngày 1: gửi bảng điểm cá nhân hoá và mục tiêu cho buổi học số một.
  • Ngày 7: gọi điện 15 phút để kiểm tra; lưu biên bản cuộc gọi lên hệ thống.
  • Ngày 14: thu bài viết đầu tiên để so với kết quả đầu vào.

Chúng ta giữ được học viên vì ngay từ đầu họ đã thấy câu chuyện tiến bộ viết thành văn bản. Câu chuyện đó giữ chân họ khi cuộc sống bận rộn.

bài 03

Blueprint phản hồi cho lớp học bận rộn

6 min5 thg 8, 2024

Ai cũng biết phản hồi quan trọng nhưng đa số lớp học đưa phản hồi như đưa hoá đơn—nhanh và dễ quên. Bản hướng dẫn này đưa cho bạn một vòng lặp lặp lại được trong tiết học 60 phút mà không đốt cháy đội ngũ.

Xây vòng lặp

  1. Thu thập: mỗi tuần lấy một mẫu audio và một mẫu viết của từng học viên.
  2. Phân loại: gắn thẻ lỗi theo kỹ năng (phát âm, ngữ pháp, diễn đạt) trong tracker.
  3. Huấn luyện: giao một hành động kèm ví dụ mà học viên có thể luyện ngay hôm nay.

Làm cho hữu hình

  • Dùng bảng ba cột: quan sát, hành động, bằng chứng.
  • Cho học viên thấy bảng này dẫn thẳng vào phần mở đầu của buổi học tiếp theo.
  • Kết tuần bằng việc xem lại cột hành động để vòng lặp được khép lại.
bài 04

Thư viện khung giáo án cho học viên người lớn

8 min9 thg 8, 2024

Học viên người lớn cần tiết học tôn trọng thời gian và năng lượng của họ. Thư viện này đưa ra ba khung giáo án lặp lại phù hợp cho các buổi tối trong tuần khi mức độ tập trung thấp.

Khung 1 — Hồi phục & luyện tập (30 phút)

  • 8 phút trò chuyện ôn bài dựa trên bảng phản hồi tuần trước.
  • 12 phút luyện tập trọng tâm với một điểm ngữ pháp duy nhất.
  • 10 phút đóng vai mô phỏng tình huống thực tế trong phiếu khảo sát đầu vào.

Khung 2 — Học & triển khai (45 phút)

  • 10 phút dẫn truyện bằng transcript ngắn.
  • 20 phút khám phá có hướng dẫn với prompt màu (in giấy hoặc dùng Miro).
  • 15 phút nhiệm vụ khởi động: học viên ghi audio memo trước khi về.

Khung 3 — Duy trì & chia sẻ (60 phút)

  • 15 phút khởi động thi đấu theo cặp.
  • 30 phút chạy dự án, ghi tiến độ lên tài liệu chung.
  • 15 phút tổng kết; giao thử thách nhỏ cho buổi gọi kiểm tra kế tiếp.
bài 05

Quản lý tài liệu lớp học online hiệu quả

5 min8 thg 3, 2025

Vấn đề

  • Mỗi buổi tạo một file mới → học viên không tìm lại được.
  • Chat log đầy link nhưng ai cũng… mất dấu.

Giải pháp: "Bảng trắng" chung cho cả lớp

  1. Tạo một file Google Slides/Docs cho cả khóa.
  2. Mỗi buổi thêm một trang với ngày/month rõ ràng.
  3. Ghi lại: nội dung chính, bài tập, học viên tham gia, link tài liệu bổ sung.
  4. Dán hình, ghi chú, câu trả lời của học viên trực tiếp vào file.

Hậu buổi học, gửi lại link duy nhất – học viên biết chính xác phải xem ở đâu. Sau vài tháng, bạn có một "sổ tay lớp học" hoàn chỉnh để dùng lại cho các khóa sau.

bài 06

Lộ trình học tiếng Anh thực tế: từ app đến giao tiếp thật

27 thg 2, 2025

Phần 1: Nói trước, ngữ pháp tính sau

Nhiều người bắt đầu học lại tiếng Anh thường lo rằng mình "mất gốc", nên nghĩ phải học lại từ đầu: ngữ pháp, từ vựng, rồi mới dám học giao tiếp. Ai cũng bảo không nắm chắc ngữ pháp thì nói sẽ sai, không đủ từ vựng thì không diễn đạt được.

Nhưng nghĩ kỹ sẽ thấy cách học đó không hợp lý. Nếu thật sự phải học hết ngữ pháp và từ vựng rồi mới nói được, thì trẻ con lấy đâu ra khả năng gọi “ba mẹ” trước khi biết đọc viết? Không ai dạy một đứa trẻ về thì hiện tại đơn hay quá khứ đơn cả. Chúng nghe trước, bắt chước, sai thì sửa dần, rồi sau này mới hiểu quy tắc.

Tiếng Anh cũng vậy thôi. Bạn không cần học thuộc lòng mọi ngữ pháp rồi mới mở miệng. Hãy học ngay trong lúc giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hằng ngày. Bắt đầu từ những câu đơn giản, tình huống thật. Cứ nói, sai thì sửa, cải thiện dần.

Càng dùng tiếng Anh nhiều, bạn càng hiểu cách nó vận hành. Ngữ pháp và từ vựng sẽ tự nhiên vào đầu thay vì phải học một cách máy móc.

Phần 2: Duolingo – làm được gì và không làm được gì

Mỗi lần nhắc đến Duolingo, người thì khen học vui, người thì chê học mãi vẫn “í ẹ”. Vậy thực ra app này giúp mình được gì – và không giúp được gì?

Hiểu đúng mục đích của Duolingo

“Đừng bắt một con cá leo cây.”

Duolingo sinh ra để giúp bạn làm quen với từ vựng, mẫu câu cơ bản và giữ nhịp “chạm” vào tiếng Anh hằng ngày. Nếu trông chờ app này luyện nói trôi chảy, chắc chắn sẽ thất vọng.

Vì sao dùng Duolingo lâu vẫn không nói được

  • Thiếu tương tác thật: làm 1.000 câu điền từ nhưng khi có người hỏi đường vẫn không phản xạ được.
  • Quen dịch qua lại: app yêu cầu dịch song ngữ, khiến não hình thành thói quen dịch từng chữ thay vì nghĩ trực tiếp bằng tiếng Anh.

Khi nào Duolingo hữu ích

  • Khi bạn bắt đầu từ con số 0.
  • Khi cần học từ vựng nhẹ nhàng, có trò chơi.
  • Khi muốn ôn lại cấu trúc cơ bản.
  • Khi cần giữ nhịp học đều đặn.

Phần 3: Xây hệ thống học thực dụng

Chìa khóa là kết hợp công cụ một cách chiến lược:

  1. Dùng Duolingo để xây vốn từ – nhưng đừng kỳ vọng nó làm bạn lưu loát.
  2. Luyện nói ngay từ ngày đầu – dù sai cũng cứ nói.
  3. Học theo tình huống thật – nắm những cụm câu bạn sẽ dùng.
  4. Tìm người đối thoại – app không thể thay thế con người.

Nhớ rằng: trẻ em học nói trước khi học ngữ pháp. Bộ não của bạn cũng được “lập trình” để tiếp thu ngôn ngữ thông qua sử dụng, không phải học vẹt.

Phần 4: Giao tiếp như một người đi làm

Khi đã bận rộn với công việc, tiếng Anh phải phục vụ ngay cuộc họp, email và buổi thuyết trình hôm nay—không phải kỳ thi viễn vông trong tương lai. Hãy xây một playbook gắn với kênh bạn dùng nhiều nhất:

  • Họp: chuẩn bị ba ý chính, một dữ liệu và câu chuyển để mời người khác (ví dụ “May I add to that?” hoặc “Could we hear from…”). Luyện phần “chen ngang lịch sự” giúp bạn nói mà không bị khựng.
  • Email: giữ một thư viện đoạn văn mẫu—mở bài, bối cảnh, hành động, kết thúc. Điền chi tiết thay vì viết lại từ đầu. Công cụ như Grammarly hay Wordtune chỉ chỉnh tone sau khi bạn đã phác thảo.
  • Thuyết trình: ghi hình bản thân tóm tắt slide trong hai phút. Xem lại để biết đoạn nào còn vấp, sau đó viết lại câu đơn giản hơn. Tiến bộ đến từ việc ship phiên bản đầu rồi chỉnh tiếp, không phải đợi ngữ pháp hoàn hảo mới nói.

Cuối cùng, tạo tracker từ vựng phản chiếu công việc của bạn. Ghi lại các collocation ngành bạn hay dùng ("file a request", "raise a ticket", "close the loop"), rồi ôn trong ngữ cảnh. Khi não nhớ các cụm sẵn có, việc nói sẽ tự nhiên hơn nhiều.

bài 07

Ngữ pháp chỉ là phương tiện, không phải đích đến

8 thg 3, 2025

Chúng ta thường bị ám ảnh bởi ngữ pháp và từ vựng vì cách học ở trường: muốn làm đúng bài tập, phải thuộc hết quy tắc. Thời kỳ "grammar translation" từng phù hợp, nhưng giờ không còn hiệu quả.

Điểm đến mới quan trọng

  • Bạn muốn đi từ A → B. Đầu tiên phải biết B ở đâu, rồi mới chọn đi bộ, đi xe hay bay.
  • Ngữ pháp và từ vựng chỉ là phương tiện. Đích đến là người nghe hiểu bạn.

IELTS cũng vậy

Những người đạt band cao đều nói: giao tiếp tự nhiên mới quyết định, ngữ pháp – vocab chỉ hỗ trợ.

Gợi ý cho giáo viên

  • Tạo cơ hội cho học viên nói/viết trước, feedback sau (delayed feedback).
  • Đừng “bắt lỗi” mọi thứ cùng lúc; tập trung vào 1–2 lỗi chính ở mỗi buổi.
  • Khi giới thiệu ngữ pháp, luôn gắn với ngữ cảnh và nhu cầu giao tiếp.

Ngữ pháp quan trọng, nhưng chỉ có ý nghĩa khi nó giúp câu chuyện của học viên rõ ràng hơn.

bài 08

“Đi bước nữa” để thành giáo viên tiếng Anh đáng nhớ

8 thg 3, 2025

Tea tin một giáo viên “wow” là người tiếp tục đi thêm một bước sau khi dạy xong.

Ví dụ: học từ vựng với Quizlet

  • Học viên hỏi “Làm sao học vocab?” → Tea giới thiệu Quizlet.
  • Nhưng khách đi làm ít thời gian → Tea soạn sẵn bộ từ để học viên chỉ cần mở lên học.
  • Cả team cùng chuẩn hóa bộ từ cho từng tài liệu → mọi lớp đều có flashcard học trước, trong và sau buổi học.

Tác dụng

  • Học viên tiết kiệm hàng giờ nhập liệu.
  • Thấy thầy cô chuẩn bị kỹ, họ cũng nghiêm túc hơn.
  • Trải nghiệm học tập trở nên đều đặn, không đứt đoạn.

Điều “extra mile” không phải thứ quá lớn. Đôi khi chỉ là chuẩn bị thay học viên một bước – nhưng lại cho họ cảm giác được quan tâm và muốn gắn bó với lớp lâu dài.

Micro teaching trong lớp

  • Chọn học viên mạnh hỗ trợ bạn yếu hơn một chút.
  • Giải thích lợi ích: “Khi bạn dạy lại, bạn hiểu sâu hơn.”
  • Chuẩn bị prompt rõ ràng (ví dụ: “Giải thích cấu trúc so sánh hơn cho bạn bên cạnh”).

Tea thấy sau 2–3 tháng áp dụng, kết quả Reading tăng ~50%, học viên đánh giá rất cao sự chăm chút và giới thiệu thêm người tới học.

bài 09

Tổ chức khóa học tiếng Anh: bài học sau vài lần "lãnh đủ"

4 min8 thg 3, 2025

Sai lầm đầu tiên: dạy theo hứng

  • Buổi 1–2: trò chơi, mẹo học → học viên mê.
  • Buổi 3 trở đi: cạn ý, không biết chia thời gian cho 90 phút.
  • Tea từng mong học viên… đừng tới lớp để khỏi bối rối.

Khi giáo án hoạt động đúng

  1. Lập khung chương trình theo mục tiêu ở cuối khóa (thi, giao tiếp, kỹ năng cụ thể).
  2. Chia buổi học theo "vòng lặp": ôn lại (10'), đầu vào (new language), hoạt động thực hành (pair/group), kiểm tra – feedback (delayed).
  3. Luôn chuẩn bị "đề kháng chán": nếu học viên làm bài tự luyện, cho họ ôn/ghép nhóm phản biện thay vì ngồi canh.
  4. Skill liên kết nhau – đừng tách rời listening/reading/speaking/writing; dùng cùng một chủ đề để luyện nhiều kỹ năng.

IELTS & lớp kỹ năng: cân bằng ra sao?

  • Dành 30% thời gian cho "input" rõ ràng, 70% cho thực hành + sửa lỗi.
  • Cho học viên làm đề ở nhà; trên lớp tập trung phân tích câu họ sai, hướng dẫn chiến lược.
  • Mỗi buổi có kết bài rõ: "Học viên làm được gì sau hôm nay?"

Khi giáo án bám mục tiêu, bạn không lo cạn ý; học viên cũng thấy từng buổi học dẫn tới kết quả rõ ràng.

bài 10

Nếu bắt đầu lại từ cấp 3 để trở thành giáo viên tiếng Anh

22 thg 6, 2024

22 June 24

Hôm qua trong buổi tư vấn, một anh khách hỏi Tea dạy tiếng Anh bao lâu rồi. Ngẫm lại mới thấy đã hơn bảy năm kể từ khi mình dạy những lớp đầu tiên hồi lớp 11—buổi sáng thi đại học, tối lại đi dạy, sáng hôm sau tiếp tục vào phòng thi. “Người không chọn nghề, nghề chọn người” nghe có vẻ đúng với mình. Dù mê kinh doanh du lịch và quản lý dự án, mình lại gắn bó với TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages).

Nếu được tua lại từ đầu cấp 3, đây là lộ trình mình sẽ đi để chặng đường ngắn và đỡ gập ghềnh hơn.

Lớp 10: Dồn lực vào nền tảng tiếng Anh

Giả sử đầu năm lớp 10 mình rất đam mê nghề dạy, nhưng vốn tiếng Anh bằng 0. Việc đầu tiên phải làm là... học tiếng Anh thôi chứ còn gì khác!

  • Đặt mục tiêu đạt IELTS 6.5–7.0 trong 6–12 tháng bằng cách chọn đúng người dạy và đầu tư thời gian lẫn công sức.
  • Lớp 10 chương trình chưa quá nặng, nên mình có thể dành 10–12 giờ mỗi tuần (lên lớp + tự học).
  • Học phí lẫn lệ phí thi lần đầu xin “học bổng gia đình”; sau đó đi dạy kèm để dành tiền cho lần thi thứ hai, mục tiêu 8.0.

Mùa hè năm lớp 10 sẽ là lúc đi tình nguyện ở trung tâm tiếng Anh: phụ trợ lớp học, quan sát giáo viên giảng, hỗ trợ soạn bài. Nếu trung tâm chấp nhận volunteer, xin vào ngay để cọ xát. Lúc này có ai cần học giao tiếp cơ bản hay IELTS 5.5 thì cứ nhận, nhưng thu học phí thấp thôi vì mình đang “chia sẻ kinh nghiệm” chứ chưa phải giáo viên chuyên nghiệp. Nhận ca nào phải có trách nhiệm ca đó; xem kết quả học viên như kết quả của mình.

Lớp 11: Nâng trình và tích lũy kinh nghiệm trả phí

Bước sang lớp 11, tiếp tục đầu tư thêm một năm để đạt IELTS 8.0–8.5. Với mức này, mình đủ tự tin chia sẻ kinh nghiệm cho đa số học viên (đa phần chỉ cần 7.0–7.5).

  • Mùa hè có thể chuyển từ volunteer sang trợ giảng, đồng thời nhận thêm lớp kèm riêng.
  • Có thể tăng học phí nhưng vẫn phải nhớ mình chưa có bằng sư phạm, nên giữ mức hợp lý.
  • Trong ba tháng hè cố gắng để dành 40 triệu — lát nữa sẽ nói dùng để làm gì.

Lớp 12: Tập trung tuyệt đối cho kỳ thi

Năm cuối cấp chỉ có một lần trong đời, không có cơ hội “làm lại”. Vì vậy mình sẽ tạm gác việc đi dạy, dồn toàn bộ thời gian cho trường lớp.

  • Mục tiêu GPA từ 8.0 trở lên để mở cửa học bổng, du học và các trường đại học tốp đầu.
  • 40 triệu để dành đừng đụng vào; vừa tốt nghiệp là cần ngay cho kế hoạch tiếp theo.

Checklist khi tốt nghiệp

Vừa rời ghế cấp 3, mình sẽ có:

  1. IELTS 8.0 trong tay.
  2. Khoảng sáu tháng kinh nghiệm volunteer/trợ giảng/dạy kèm.
  3. GPA trên 8.0 và vài giấy báo trúng tuyển trường top (chưa bàn tới học bổng ở đây).
  4. Khoản tiết kiệm 40 triệu — đừng tiêu mất!

Từng đó vốn liếng là đủ để bước tiếp vào hành trình TESOL với ngọn gió thuận hơn. Bài sau mình sẽ “vẽ đường” cho bốn năm tiếp theo nhé, see ya!

bài 11

Mùa cao - thấp điểm trong nghề TESOL

8 thg 3, 2025

Khi nào nhiều học viên nhất?

  • Tháng 3–10: học viên bắt đầu quay lại, mùa hè đến cuối thu là cao điểm nhất (đặc biệt tháng 9).
  • Học viên mới thường hẹn “qua Tết” (tháng 3–4) mới vào học.

Tháng 11–2: mùa “ăn chơi nhảy múa”

  • 20/11 tới hết Tết Nguyên Đán: kỳ nghỉ nối dài từ Noel, Tết Tây đến Tết Âm lịch.
  • Nhiều học viên tạm ngưng, các inquiry cũng giảm mạnh.

Lời khuyên cho giáo viên tự do

  1. Đừng hoảng – năm nào cũng vậy. Lên kế hoạch tài chính để vượt qua ba tháng “chậm”.
  2. Dùng mùa thấp điểm để: củng cố giáo án, cập nhật tài liệu, chăm lại marketing và chăm sóc học viên cũ.
  3. Chuẩn bị mùa sau – hẹn lịch tư vấn, mở lớp mới ngay khi học viên quay lại tháng 3.

Nhịp mùa TESOL có thể khiến người mới giật mình, nhưng khi nắm được quy luật, bạn sẽ chủ động hơn rất nhiều.

bài 12

Dạy tiếng Việt theo kiểu “à ô kê”

4 thg 12, 2024

Hôm rồi nghe bạn đồng nghiệp người nước ngoài nói tiếng Việt được nguyên một đoạn hội thoại, mình bất ngờ mà vui vô cùng. Thì ra phương pháp dạy tiếng Anh của mình áp dụng sang dạy tiếng Việt cũng hiệu quả.

Lúc đầu bạn sợ lắm, cứ bảo tiếng Việt khó, học không nổi. Mình phải phổ biến tư tưởng: thoải mái học, thoải mái thử, thoải mái sai thì mới giỏi được. Bạn nói sai, mình hỏi lại xem bạn muốn nói gì rồi hướng dẫn nói lại. Bạn lập tức “Sorry”, nhưng mình không cho xin lỗi. Ở UK người ta nói “Sorry” như phép lịch sự, nhưng trong việc học, nhất là học ngôn ngữ, điều đó có hại. Nó khiến người học nghĩ rằng nói sai là điều đáng xấu hổ.

Học phải giống đi khám bác sĩ: muốn khỏe thì phải biết mình đang mắc gì. Nếu bác sĩ bảo “Có sao đâu” trong khi chân mình vẫn đau thì ai chịu nổi? Học tiếng Anh, tiếng Việt hay bất kỳ kỹ năng nào cũng vậy: phải tìm cho ra cái mình chưa biết.

Trong lớp mình luôn tạo văn hoá: tự hào khi sai. Vui vì phát hiện ra lỗi, vui vì sửa được. Món quà mình tặng học viên là cụm từ: “à ô kê”.

Sai hả? à ô kê. Từ mới hả? à ô kê.

Đừng cố ép trí nhớ. Não như cái tủ: thứ nào lấy ra dùng thường xuyên thì nhớ, còn bỏ xó lâu ngày sẽ quên chỗ. Cứ sai, đúng, sai, rồi lại đúng. Cứ quên, nhớ, quên rồi nhớ lại. Cách học là vậy đó!

bài 13

Đừng đoán giới tính của khách

21 thg 6, 2024

21 June 24

Chị bạn mình bán hàng ở một siêu thị mini ở Toronto. Bình thường khi gặp khách hàng, chị vẫn lịch sự “Thank you, Sir/Madam” tuỳ theo giới tính.

Một hôm nọ, chị có một khách hàng bước vào mua một vài món đồ. Khi họ bước vào, chị thấy tóc dài và mặc đồ nữ tính nên chị nhẩm thầm “Thank you, Madam”, tại chị cũng mới qua một thời gian, trước khi giao tiếp vẫn có thói quen chuẩn bị trước cho chắc ăn.

Đến khi khách ra tính tiền thì chị nghe thấy giọng trầm, nên chị cũng hơi bối rối, nhưng cuối cùng quyết định đổi thành “Thank you, Sir!”. Tự nhiên người khách đang cười vui vẻ bỗng không vui, họ vẫn lấy đồ, hoá đơn và rời đi.

Chị mới đem hỏi mình xem chị có nói gì sai không, hay là do chị nói Sir họ nghĩ là chị chê họ già nên không thích. Chuyện này cũng thú vị nên Tea viết bài chia sẻ cho cả nhà cùng đọc nha!

Tea đoán người khách của chị ấy có thể là “trans”, tức là người chuyển giới. Nhóm này chiếm khoảng 0.5% dân số, tương đương với nếu mình gặp 200 người thì trong đó sẽ có 1 người chuyển giới. Có thể người khách đó vẫn đang trong quá trình chuyển đổi giới tính, nên giọng nói chưa được như ý họ muốn, dẫn đến việc nhầm lẫn là chuyện thường tình.

Xã hội phương Tây rất tôn trọng sự đa dạng về cá nhân, giới tính và xu hướng tính dục, đặc biệt là ở các thành phố như Toronto hay London, New York lại càng phổ biến hơn vì đa dạng các sắc tộc đến sinh sống, sự hiểu biết, chấp nhận và tôn trọng cũng cao hơn các vùng quê hay nơi chỉ có đơn sắc tộc sinh sống khác.

Để trở thành một nơi dễ sống/đáng sống hơn cho tất cả thành viên, cộng đồng đang chuyển dần sang ngôn ngữ phi giới tính (gender-neutral language) và tránh assume gender (cho rằng mọi người thuộc một giới tính nào đó dựa trên đặc điểm ngoại hình của họ). Ví dụ thay vì “Thank you, Sir/Madam!” thì họ sẽ nói “Thank you, have a lovely day!”. Việc không có chủ ngữ trong tiếng Anh không bất lịch sự như trong tiếng Việt, thậm chí một số trường hợp hay ngôn ngữ việc bỏ đi chủ ngữ còn là cách nói tự nhiên nhất. Có thể việc này ban đầu chúng ta chưa quen nên sẽ cảm thấy hơi bất tiện, tuy nhiên nếu quen rồi thì có khi lại nhanh hơn, vì không phải “liếc một phát từ trên xuống dưới” trước khi nói chuyện.

Ảnh: Trong tuần làm cô giáo, cuối tuần đi đua xe brumbrum

bài 14

CELTA dành cho ai? Hiểu chứng chỉ & áp dụng vào bài giảng

7 min8 thg 3, 2025

CELTA trong vài dòng

  • CELTA là gì? Chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh của Cambridge dành cho giáo viên dạy người học không phải bản ngữ. Chương trình tập trung vào phương pháp: thiết kế bài giảng, quản lý lớp, dẫn dắt học viên học chủ động và dạy thật có feedback chi tiết.
  • Vì sao hiếm ở Việt Nam? Mỗi năm chỉ khoảng 240 người tốt nghiệp (Apollo Hà Nội & TP.HCM). Học phí 40–50 triệu, thời gian 4 tuần toàn thời gian hoặc 12 tuần bán thời gian. Nhiều trung tâm vẫn ưu tiên giáo viên bản ngữ nên ít người theo.
  • CELTA có phải con đường duy nhất? Không. Nhưng nó là con đường “rõ ràng” nhất nếu bạn muốn dạy bài bản hoặc tiến xa trong môi trường quốc tế/academic management.

Giá trị thực tế

  1. Practice-first: học viên CELTA phải dạy thật và nhận góp ý sau mỗi buổi.
  2. Phản chiếu bản thân: feedback chi tiết giúp giáo viên biết mình mạnh/yếu ở đâu.
  3. Tiêu chuẩn chung: mở cửa cho các cơ hội giảng dạy ở nhiều nước.

Quyết định học CELTA phụ thuộc vào điều kiện tài chính, thời gian và việc bạn có môi trường áp dụng sau khóa học hay không.

Hành trình học ngôn ngữ tự nhiên

Khi thiết kế bài học, CELTA luôn nhắc: hãy nhìn lại cách chúng ta học tiếng Việt.

  1. Nghe (0–5 tuổi): hấp thụ âm thanh quanh mình.
  2. Nói: bắt chước dù chưa hiểu hết.
  3. Đọc & viết: chỉ bắt đầu sau khi nghe – nói thuần thục (tiểu học).
  4. Hoàn thiện: dùng những gì đọc/nghe được để giao tiếp, viết văn, trình bày ý tưởng.

Người lớn học ngoại ngữ nhanh hơn, có công nghệ hỗ trợ—nhưng vẫn cần đủ vòng nghe → nói → đọc → viết. Bỏ bước nào, kết quả sẽ khập khiễng.

Tích hợp 4 kỹ năng trong một buổi học

Một lesson plan 90 phút có thể chia như sau:

  1. Lead-in & gist (15’): nghe/đọc nhẹ để tạo ngữ cảnh, kích hoạt từ vựng.
  2. Highlight language (20’): rút từ/cấu trúc từ chính bài đọc/nghe.
  3. Controlled practice (15’): bài tập ngắn để học viên kiểm soát được form.
  4. Freer practice (25’): thảo luận, role-play, viết nhanh… để “xài” ngôn ngữ mới.
  5. Feedback & homework (15’): góp ý điểm chính, giao nhiệm vụ tiếp theo.

Checklist khi soạn bài

  • Nghe/đọc trước rồi mới phân tích ngữ pháp.
  • Dùng cùng một chủ đề cho cả listening–reading–speaking–writing.
  • Lên kế hoạch delayed feedback (không sửa ngay khi học viên đang nói/viết).
  • Chuẩn bị tài liệu rõ ràng (slides chung, flashcard, handout) để học viên ôn trước/sau buổi học.

Rèn học viên “tự dạy lẫn nhau”

  • Khuyến khích micro teaching: học viên khá hướng dẫn bạn yếu hơn → hiểu sâu hơn.
  • Giải thích lợi ích (không phải “làm gia sư miễn phí”, mà là cách học hiệu quả nhất).

Kết hợp công nghệ

  • Soạn sẵn bộ Quizlet cho từng unit → học viên đỡ hao thời gian nhập liệu.
  • Dùng một file Google Slides/Docs chung cho cả lớp → dễ theo dõi, bớt spam link.

Tóm tắt

  • Nếu có điều kiện theo đuổi nghề dạy lâu dài, CELTA đáng để đầu tư.
  • Sau khóa học, áp dụng ngay các nguyên tắc nghe → nói → đọc → viết và lesson plan tích hợp.
  • Đi thêm “extra mile”: chuẩn bị tài liệu và quy trình rõ ràng để học viên thấy sự chuyên nghiệp.

Một khi đã kết hợp chứng chỉ với trải nghiệm thực tế, lớp học của bạn sẽ bền hơn rất nhiều—và bạn cũng tự tin hơn khi đứng lớp ở bất cứ nơi đâu.